Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mua sỉ


[mua sỉ]
to buy something in bulk; to buy something wholesale
Mua sỉ rẻ hơn
It's cheaper to buy wholesale
Sự mua sỉ
Bulk buying



như mua buôn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.